Việc hiểu rõ diện tích xây dựng là gì đóng vai trò quan trọng trong quá trình thiết kế và thi công công trình, giúp việc tính toán trở nên chính xác, tiết kiệm và hiệu quả hơn. Đây cũng là cơ sở để chủ đầu tư dễ dàng lập kế hoạch xây dựng, kiểm soát chi phí và đảm bảo tuân thủ đúng quy định về quy hoạch. Hãy cùng Mragroup tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Diện tích xây dựng là gì?

Diện tích xây dựng là phần diện tích được phép thi công công trình, được tính từ mép ngoài tường bên này đến mép ngoài tường bên kia. Hiểu đơn giản, đây chính là phần phủ bì của công trình, bao gồm cả tường, cột và các phần chiếm chỗ trên mặt đất.

diện tích xây dựng là gì
Diện tích xây dựng là phần diện tích được phép thi công công trình

Diện tích này được quy định trong giấy phép xây dựng và phê duyệt theo quy hoạch, nhằm đảm bảo công trình tuân thủ đúng mật độ xây dựng. Thông thường, đơn vị đo là mét vuông (m²) và có thể bao gồm các phần như diện tích sàn, tim tường, thông thủy và diện tích phụ.

Công thức và cách tính diện tích xây dựng chuẩn

Việc tính đúng diện tích xây dựng là yếu tố quan trọng giúp chủ đầu tư ước tính chính xác chi phí, nhân công và vật liệu. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa nắm rõ cách tính diện tích xây dựng sao cho đúng chuẩn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu nhất để bạn tham khảo.

Công thức tính tổng diện tích xây dựng

Tổng diện tích xây dựng của một công trình thường được xác định theo công thức:

Tổng diện tích xây dựng = DTXD móng + DTXD sàn trệt, các sàn lầu + DTXD mái + DTXD sân + DTXD các hạng mục phụ.

Trong đó, DTXD từng hạng mục = Hệ số quy đổi x Diện tích hạng mục.
Mỗi hạng mục công trình sẽ có cách tính và tỷ lệ quy đổi khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm kết cấu và vật liệu xây dựng.

cách tính diện tích xây dựng
Cách tính diện tích xây dựng cho từng phần

Cách tính diện tích xây dựng chuẩn

Diện tích phần móng

Phần móng thường chiếm 50 – 75% diện tích một sàn, tùy theo loại móng (đơn, băng hay bè). Phần này được tính theo đơn giá xây thô vì là phần nền móng chịu lực chính của công trình.

Diện tích tầng hầm

Nếu công trình có tầng hầm, diện tích được tính từ 150 – 250% diện tích sàn do cấu trúc phức tạp, thi công khó và chi phí cao hơn nhiều so với phần nổi.

Diện tích sàn các tầng

Phần sàn mỗi tầng được tính 100% diện tích phủ bì (hay còn gọi là diện tích giọt gianh mái tầng đó). Cách tính này bao gồm toàn bộ phần tường bao và không gian bên trong tầng.

Diện tích bể nước, bể phốt

Đối với các công trình có bể nước hoặc bể phốt, diện tích được tính 60 – 75% diện tích mặt bằng sàn, hoặc có thể tính theo thể tích phủ bì của bể tùy vào thiết kế cụ thể.

Diện tích phần mái

Phần mái có nhiều cách tính khác nhau tùy vào loại vật liệu và kết cấu:

  • Mái tôn: tính 75% diện tích mặt sàn.
  • Mái ngói có trần giả bên dưới: tính 100% diện tích mặt sàn chéo theo mái.
  • Mái ngói có sàn bê tông bên dưới: tính 150% diện tích mặt sàn chéo theo mái.

Diện tích sân thượng và ban công

  • Sân thượng có dàn lam bê tông hoặc sắt trang trí: tính 75% diện tích sàn.
  • Sân thượng có mái che: tính 75% diện tích sàn.
  • Sân thượng, ban công không có mái che: tính 50% diện tích sàn.

Diện tích lô gia (logia)

Lô gia là phần ban công âm tường, khác với ban công nhô ra ngoài. Phần này được tính 100% diện tích sàn, vì vẫn thuộc phần sử dụng chính của công trình.

Quy định về diện tích xây dựng mà bạn cần biết

Để đảm bảo quá trình xây dựng đúng quy hoạch và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, việc nắm rõ quy định về diện tích xây dựng là điều vô cùng cần thiết. Những quy định này được ban hành tại Quyết định số 04/2008/QĐ-BXD, Chương 2 – Mục 2.8.9, thuộc Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng, do Bộ Xây dựng ban hành.

Theo quy định, diện tích tối thiểu để được cấp phép xây dựng nhà ở được xác định dựa trên vị trí và lộ giới của tuyến đường mà khu đất tiếp giáp.

Cụ thể, đối với khu ở quy hoạch xây dựng mới có đường lộ giới từ 20m trở lên, lô đất phải đảm bảo các yêu cầu sau: diện tích tối thiểu 45m², bề rộng tối thiểu 5m và chiều sâu tối thiểu 5m. Đây là mức chuẩn để đảm bảo không gian sống và tính đồng bộ trong quy hoạch đô thị.

Trường hợp lô đất tiếp giáp với đường phố có lộ giới nhỏ hơn 20m, các chỉ tiêu sẽ được điều chỉnh giảm tương ứng: diện tích tối thiểu 36m², bề rộng tối thiểu 4m và chiều sâu tối thiểu 4m. Những con số này giúp đảm bảo tính khả thi cho việc xây dựng trong các khu dân cư nhỏ hoặc hẻm nội bộ.

Bên cạnh đó, quy định cũng nêu rõ chiều dài tối đa của dãy nhà liền kề hoặc nhà riêng lẻ có hai mặt tiếp giáp với các tuyến đường chính không được vượt quá 60m. Giữa các dãy nhà cần bố trí đường đi bộ hoặc đường giao thông nội bộ rộng tối thiểu 4m để đảm bảo lưu thông và phòng cháy chữa cháy.

Ngoài ra, tỷ lệ diện tích xây dựng tối đa của công trình cũng được giới hạn. Theo đó, diện tích xây dựng không được vượt quá 70% diện tích toàn lô đất, phần còn lại phải dành cho khoảng lùi, sân vườn, hoặc không gian thông thoáng.

Đối với nhà trong ngõ hoặc hẻm nhỏ, quy định chi tiết hơn dựa vào diện tích và mặt tiền:

  • Nếu diện tích nhỏ hơn 15m² và mặt tiền dưới 3m, chỉ được phép cải tạo, không được xây mới.
  • Nếu mặt tiền từ 3m trở lên, có thể xây mới một tầng, chiều cao tối đa khoảng 8,8m.
  • Với diện tích từ 15 – 36m², nếu mặt tiền dưới 2m thì chỉ nên cải tạo; mặt tiền từ 2 – 3m được phép xây tối đa 2 tầng, cao không quá 12,2m; còn mặt tiền trên 3m thì được phép xây tối đa 3 tầng, với chiều cao dưới 15,6m.

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về diện tích xây dựng là gì cùng những quy định và cách tính cơ bản trong quá trình thi công công trình. Hy vọng những thông tin này sẽ mang đến cho bạn kiến thức hữu ích để áp dụng hiệu quả trong thực tế. Đừng quên theo dõi các bài viết cùng chuyên mục tư vấn bất động sản của Mragroup để cập nhật thêm nhiều kiến thức xây dựng mới nhất nhé!

>>> Xem thêm:

Bài viết liên quan!