Khi thi công đường giao thông hay sân bãi, bạn sẽ thường nghe đến vật liệu cấp phối đá dăm loại 1. Đây là loại đá được trộn theo tỷ lệ tiêu chuẩn, giúp nền móng công trình trở nên chắc chắn và bền lâu. Không chỉ đảm bảo khả năng chịu tải, cấp phối đá dăm loại 1 còn giúp bề mặt kết cấu ổn định và hạn chế sụt lún, nứt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về loại vật liệu này cũng như hệ số lu lèn cần biết để thi công hiệu quả.
Nội dung chính
1. Cấp phối đá dăm loại 1 là gì?
Cấp phối đá dăm loại 1 là loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong các công trình giao thông, nền đường và sân bãi. Loại cấp phối này gồm hỗn hợp đá có kích cỡ hạt từ lớn đến nhỏ, được nghiền từ đá nguyên khai. Tất được sàng lọc kỹ và trộn theo tỷ lệ tiêu chuẩn nhằm đảm bảo độ chặt, khả năng chịu tải và độ bền lâu dài cho kết cấu nền cũng như mặt đường.

Cấp phối đá dăm loại 1 thường sử dụng các loại đá gốc cứng như: đá granite, đá bazan hoặc đá vôi. Loại đá này thường được sử dụng cho:
- Lớp móng trên của kết cấu áo đường
- Lớp móng trong các công trình sân bãi, bến cảng
- Một số kết cấu chịu tải trọng lớn trong xây dựng dân dụng và công nghiệp
2. Tiêu chuẩn kỹ thuật của cấp phối đá dăm loại 1
Theo các tiêu chuẩn quốc tế thì cấp phối đá dăm loại 1 phải đáp ứng các yêu cầu sau:
- Đá sạch, không lẫn tạp chất hữu cơ, bùn đất hoặc hạt phong hóa
- Cường độ đá đạt tiêu chuẩn thiết kế
- Hàm lượng hạt thoi dẹt không vượt quá 35% khối lượng
- Bảng thành phần hạt tiêu chuẩn:
Kích cỡ sàng (mm) | Tỷ lệ lọt sàng (%) |
---|---|
37,5 | 100 |
25,0 | 85 – 100 |
19,0 | 68 – 90 |
9,5 | 40 – 70 |
4,75 | 25 – 50 |
2,36 | 15 – 40 |
0,425 | 5 – 15 |
0,075 | 0 – 5 |
3. Hệ số lu lèn cấp phối đá dăm
3.1 Khái niệm hệ số lu lèn cấp phối đá dăm
Hệ số lu lèn (hay hệ số đầm nén) là một thông số quan trọng trong quá trình thi công cấp phối đá dăm, thể hiện mức độ giảm thể tích của vật liệu sau khi lu lèn. Hệ số lu lèn cấp phối đá dăm là tỷ lệ giữa khối lượng thể tích sau khi lu lèn so với khối lượng thể tích rời ban đầu. Thông số này rất quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến việc tính toán khối lượng vật liệu cần sử dụng trong thi công.
- Hệ số lu lèn trung bình: từ 1,3 – 1,5 (tùy loại đá, độ ẩm và thiết bị lu)
- Khi lập dự toán, cần cộng thêm hệ số hao hụt vật liệu (thường từ 2 – 3%)

3.2 Công thức tính hệ số lu lèn
3.3 Vai trò của việc tính đúng hệ số lu lèn
- Giúp tiết kiệm chi phí:
Việc tính toán chính xác hệ số lu lèn sẽ giúp xác định đúng lượng vật liệu cần mua và vận chuyển. Nhờ đó, bạn tránh được tình trạng đặt thừa gây lãng phí hoặc thiếu hụt dẫn đến phải mua bổ sung với chi phí cao hơn.

- Đảm bảo tiến độ thi công:
Nếu ngay từ đầu đã biết rõ cần bao nhiêu khối lượng vật liệu cho từng hạng mục, quá trình thi công sẽ diễn ra liền mạch, không bị gián đoạn do thiếu vật liệu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án lớn hoặc khi thi công theo tiến độ gấp.
- Nâng cao chất lượng công trình:
Khi hệ số lu lèn được tính chính xác, lớp cấp phối đá dăm sẽ đạt độ chặt tối ưu ngay từ lần thi công đầu tiên. Điều này giúp nền móng vững chắc, hạn chế tối đa tình trạng lún nứt, đồng thời kéo dài tuổi thọ sử dụng của công trình.
4. Lưu ý khi thi công và lu lèn cấp phối đá dăm
- Chuẩn bị mặt bằng kỹ lưỡng:
Trước khi rải cấp phối đá dăm loại 1, mặt bằng cần được dọn dẹp sạch sẽ, loại bỏ toàn bộ bùn đất, vật liệu rời hoặc rễ cây, rác…Bề mặt phải được san phẳng và đạt đúng cao độ thiết kế. Đây là bước quan trọng giúp lớp cấp phối phía trên bám chắc và đạt hiệu quả lu lèn tối đa.
- Trải vật liệu đồng đều:
Vật liệu phải được trải thành lớp có độ dày đồng nhất trên toàn bộ bề mặt. Nếu lớp rải không đều, những vị trí mỏng sẽ không đạt độ chặt, còn vị trí quá dày sẽ tốn nhiều thời gian lu lèn và dễ bị lún về sau.
- Kiểm soát độ ẩm hợp lý:
Độ ẩm của cấp phối đá dăm khi thi công thường nằm trong khoảng 4 – 6%. Đây là mức tối ưu giúp hạt nhỏ dễ dàng lấp đầy các khe rỗng giữa các hạt lớn, từ đó tăng độ kết dính và giảm độ rỗng của kết cấu. Nếu vật liệu quá khô hoặc quá ướt, quá trình lu lèn sẽ không đạt hiệu quả.
- Lu lèn đúng kỹ thuật:
Khi bắt đầu lu, nên lu từ mép ngoài tiến dần vào giữa để tránh đẩy vật liệu ra ngoài. Số lượt lu và tốc độ lu phải được điều chỉnh phù hợp với chiều dày lớp rải. Ngoài ra, cần kết hợp thay đổi hướng lu để lực nén phân bổ đều khắp bề mặt, giúp toàn bộ lớp cấp phối đạt độ chặt yêu cầu.
- Kiểm tra chất lượng sau thi công:
Sau khi lu lèn xong, cần tiến hành đo độ chặt để đảm bảo đạt tối thiểu 98% theo tiêu chuẩn. Đồng thời, kiểm tra lại cao độ và độ dốc bề mặt để chắc chắn rằng kết cấu đáp ứng đúng thiết kế và thoát nước tốt.
- Cấp phối bê tông là gì? Định mức cấp phối bê tông
- Đổ bê tông tươi hay bê tông tay? Cái nào tốt hơn
- Độ sụt bê tông là gì? Kiểm tra độ sụt của bê tông