Các loại xi măng phổ biến trong xây dựng có những đặc tính và công dụng riêng biệt Nếu lựa chọn sai loại xi măng không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng mà còn gây lãng phí tiền bạc và giảm tuổi thọ của công trình. Trong nội dung bài viết ngày hôm nay, MRA Group giúp bạn giải mã và hiểu rõ những đặc điểm, ứng dụng của từng loại xi măng để đưa ra được lựa chọn đúng đắn bảo vệ cho sự bền vững và kiên cố của công trình.
Nội dung chính
- 1 Các loại xi măng phổ biến trong xây dựng
- 1.1 1. Xi măng Pooclăng (PC)
- 1.2 2. Xi măng Pooclăng hỗn hợp (PCB)
- 1.3 3. Xi măng Pooclăng hỗn hợp (PCC)
- 1.4 4. Xi măng Pooclăng bền sunfat (PCbS)
- 1.5 5. Xi măng Pooclăng trắng – PCW
- 1.6 6. Xi măng Pooclăng puzơlan (PPC)
- 1.7 7. Xi măng aluminat
- 1.8 8. Xi măng ít tỏa nhiệt bền sunfat
- 1.9 9. Xi măng giếng khoan dầu khí
- 1.10 10. Xi măng chịu axit
- 2 Các nguyên tắc lựa chọn xi măng chuẩn xác của chuyên gia
- 3 Giải đáp thắc mắc liên quan đến việc lựa chọn xi măng
Các loại xi măng phổ biến trong xây dựng

Trong lĩnh vực xây dựng xi măng là một loại vật liệu không thể thiếu trong bất kỳ các công trình lớn nhỏ nào để đảm bảo sự kết dính và bền vững. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại xi măng có các đặc tính và ứng dụng khác nhau. Điều này gây khó khăn cho người dùng lựa chọn một loại vật liệu kết dính phù hợp với các công trình xây dựng dân dụng hay các dự án hạ tầng quy mô lớn và nhỏ.
1. Xi măng Pooclăng (PC)
Đây là loại xi măng cơ bản được sử dụng rộng rãi và sản xuất từ nguồn clinker (đá vôi nung và đất sét) kết hợp với thạch cao. Xi măng Pooclăng có ưu điểm là tốc độ ninh kết nhanh và cường độ chịu lực cao.
Hiện nay trên thị trường có 3 loại xi măng pooclăng PC để bạn lựa chọn tùy theo kết cấu của công trình.
- PC I (xi măng Portland thông thường): sử dụng cho bê tông khối lớn nhà cao tầng và các công trình không yêu cầu đặc biệt về môi trường.
- PC II (xi măng Portland cải tiến): khả năng chống sunfat cao.
- PC III (xi măng Portland đông kết nhanh): sử dụng cho các công trình sửa chữa khẩn cấp cần rút ngắn thời gian thi công.
2. Xi măng Pooclăng hỗn hợp (PCB)
PCB là loại xi măng phổ biến nhất cho các công trình xây dựng dân dụng như nhà ở, cầu đường, thủy lợi … Xi măng Pooclăng hỗn hợp có pha trộn thêm các phụ gia như tro bay, xỉ lò vôi, đá vôi vào clinker và thạch cao nên có độ bền cao trong môi trường xâm thực và giảm nứt nẻ.
Hiện nay trên thị trường có 3 loại xi măng pooclăng hỗn hợp vừa dễ thi công vừa có độ dẻo cao.
- PCB30: ứng dụng trát tường, láng nền và các công trình nhà ở cấp 4 hạng mục không yêu cầu cao.
- PCB40: ứng dụng cho các hạng mục từ đổ móng, cột, dầm, sàn cho đến xây, trát.
- PCB50: sử dụng cho các công trình có yêu cầu cường độ cao tải trọng lớn như cầu, đường xá hay nhà cao tầng.
3. Xi măng Pooclăng hỗn hợp (PCC)
Loại xi măng dùng cho vữa xây, vữa trát chứa các thành phần phụ gia chủ yếu là bột đá mịn nên có độ dẻo và độ bám dính cao. Xi măng Pooclăng hỗn hợp PCC ít co ngót khi khô nên thích hợp sử dụng cho các công trình cần độ mịn dẻo như láng nền, ốp lát gạch, vữa xây, vữa trát tường …
4. Xi măng Pooclăng bền sunfat (PCbS)
Loại xi măng đặc biệt chuyên dùng trong môi trường có tính ăn mòn cao được sản xuất riêng. PCbS có khả năng chống ăn mòn của các hợp chất sulfat giúp cho kết cấu bê tông vững bền trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng phổ biến của xi măng pooclăng bền sunfat ở các công trình ngầm, cầu cảng, đê kè, công trình ven biển, các công trình xử lý nước thải công nghiệp, cảng biển, đập thủy điện … Đối với các công trình có quy mô vừa và nhỏ trong môi trường khắc nghiệt có thể sử dụng xi măng pooclăng hỗn hợp bền sunfat – (PCBbS)
Xem thêm: Xi măng PCB40 là gì? Phân biệt xi măng PCB40 và PC40

5. Xi măng Pooclăng trắng – PCW
Là xi măng có màu trắng đặc trưng được sản xuất từ clinker có hàm lượng oxit sắt thấp, ít tạp chất và đá vôi trắng.
PCW có màu sắc trắng đặc trưng và độ mịn tốt nên được ứng dụng trong các công trình trang trí kiến trúc, trang trí nội thất, sản xuất đá mài, gạch terrazzo, …Người ta còn sử dụng xi măng pooclăng trắng làm vữa trang trí, bê tông màu, các sản phẩm bê tông đúc sẵn các sản phẩm mỹ thuật …
6. Xi măng Pooclăng puzơlan (PPC)
Loại xi măng pha trộn thêm puzolan tự nhiên hoặc nhân tạo từ 20 – 40% để tăng tính bền trong môi trường xâm thực và giảm chi phí. Ưu điểm vượt trội của xi măng pooclăng puzơlan là tốc độ ninh kết và phát triển cường độ đồng thời chống thấm, chống ăn mòn tốt, nhiệt thủy hóa thấp.
Ứng dụng của xi măng Pooclăng PPC chủ yếu ở các công trình thủy lợi, cầu cảng và bê tông đầm lăn ở các khu vực ven biển. Xi măng pooclăng puzơlan cần thời gian bảo dưỡng kỹ lưỡng để đạt cường độ tối ưu
7. Xi măng aluminat
Thành phần chủ yếu của loại xi măng aluminat là đá vôi và bauxite có khả năng chịu nhiệt cao và cường độ hiệu lực ban đầu rất nhanh.
Xi măng aluminat được sử dụng cho các công trình yêu cầu nhiệt độ cao như lò nung, ống khói và các công trình cần cường độ sớm.
8. Xi măng ít tỏa nhiệt bền sunfat
Đây là loại xi măng có sự kết hợp của cả hai tính năng ít tỏa nhiệt và khả năng kháng sulfat. Ưu điểm của loại xi măng ít tỏa nhiệt và phương pháp là giảm nứt nẻ và tăng độ bền trong môi trường xâm thực. Vì vậy loại xi măng này được sử dụng trong hầu hết các công trình thủy điện, đập nước và công trình ngầm dưới mặt đất.
9. Xi măng giếng khoan dầu khí
Đây là loại xi măng chuyên biệt chỉ dùng trong ngành dầu khí có ưu điểm chịu nhiệt và chỉ áp lực cao. Chức năng của loại xi măng giếng khoan dầu khí là khả năng cách ly các tầng địa chất, cố định ống chống, bảo vệ ống chống và ngăn ngừa sự cố.
Người ta sử dụng xi măng giếng khoan dầu khí để trám các giếng khoan và khai thác dầu khí. Cho nên xi măng giếng khoan có những yêu cầu nghiêm ngặt về khả năng chịu nhiệt, chịu áp, độ bền cơ học cao và thời gian đông kết được kiểm soát nghiêm ngặt trước khi đông cứng.
10. Xi măng chịu axit
Xi măng chuyên dụng có khả năng chống lại sự ăn mòn và hư hại của các công trình trong môi trường có tính axit cao. Thành phần chính của xi măng chịu axit là hỗn hợp silicat natri và silicat kali kết hợp với thạch anh và khoáng chất furan. Hiện nay trên thị trường có 3 loại xi măng chịu axit là:
- Xi măng silicat (Silicate cement): được sản xuất từ silicat natri và chất độn dùng để làm lớp bảo vệ trong các môi trường công nghiệp, trát vữa và ốp lát gạch.
- Xi măng furan (Furan cement): xi măng hữu cơ chịu axit kiềm và dung môi tốt nên dùng trong các nhà máy hóa chất và phòng thí nghiệm.
- Xi măng lưu huỳnh (Sulfur cement): được nấu chảy đúc nên chịu axit tốt nhưng dễ bị cháy và không chịu nhiệt độ cao.
Ứng dụng của các loại xi măng chịu axit: xây dựng sàn nhà, bồn chứa lớp lót cho các thiết bị sản xuất axit hoặc hóa chất ăn mòn, xây dựng đường ống và hệ thống thoát nước, lò hơi, ống khói và các công trình tiếp xúc với khí thải có tính axit.
Xem thêm: Vì sao trọng lượng riêng của cát lại ảnh hưởng đến chi phí & chất lượng hơn 100 công trình?
Các nguyên tắc lựa chọn xi măng chuẩn xác của chuyên gia

Trước khi lựa chọn một loại xi măng có mặt trên thị trường thì người dùng nên cân nhắc một trong ba yếu tố sau đây:
Mục đích sử dụng
Tùy vào mục đích sử dụng mà lựa chọn loại xi măng thích hợp để đảm bảo giá trị thẩm mỹ và độ bền cho công trình.
- Đổ móng, cột, dầm, sàn: cường độ chịu lực cao nên chọn xi măng PCB40.
- Xây và trát tường: cần độ dẻo và độ bám dính tốt nên chọn xi măng PCB30 hoặc PCC.
- Lát nền, ốp gạch: có độ bám dính và không bị co ngót dùng xi măng PCC.
- Trang trí, chít mạch: đảm bảo tính thẩm mỹ nên sử dụng xi măng trắng PCW.
Khu vực xây dựng
Tùy theo điều kiện môi trường nơi đặt nền móng xây dựng các công trình để lựa chọn loại xi măng phù hợp.
- Khu vực bình thường: chọn loại xi măng PCB hiệu quả nhất.
- Khu vực ven biển ngập mặn chứa axit sử dụng xi măng bền sunfat để chống ăn mòn như PCbS, PCBbS.
Khả năng chịu tải của công trình
Nhà ở dân dụng 2-5 tầng: sử dụng xi măng mác PCB30 hoặc PCB40.
Nhà cao tầng, công trình công nghiệp: xi măng mác PCB40 hoặc PCB50 đảm bảo khả năng chịu tải.
Giải đáp thắc mắc liên quan đến việc lựa chọn xi măng
Những thắc mắc tiêu biểu của một số người dùng đứng trước sự lựa chọn các loại xi măng hiện có trên thị trường.
Sự khác biệt giữa PCB30 và PCB40
Chúng chỉ khác nhau về mac tức là cường độ chịu nén trong đó PCB40 có cường độ chịu nén cao phù hợp với nhiều loại công trình chịu lực chính.
Có thể trộn hai loại xi măng PCB30 và PCB40 với nhau hay không?
Không nên trộn hai loại xi măng này lại với nhau vì mỗi loại có những đặc tính và mát khác nhau sẽ ảnh hưởng đến quá trình đông kết và cường độ của bê tông.
Xi măng có hạn sử dụng hay không?
Tất cả các loại xi măng trên thị trường đều có hạn sử dụng trong vòng 60 ngày kể từ ngày sản xuất. Nếu để xi măng quá hạn sử dụng và không bảo quản trong môi trường thông thoáng sẽ bị vón cục và giảm chất lượng.
Nên chọn mua các loại xi măng phổ biến ở đâu để đảm bảo chất lượng?
Để mua được các loại xi măng có chất lượng thì bạn nên lựa chọn các đại lý chính hãng uy tín có đầy đủ giấy tờ và hóa đơn tuyệt đối không mua xi măng không rõ nguồn gốc hoặc bị rách bao bì, hàng giả, hàng nhái.
Như vậy, các loại xi măng phổ biến trong xây dựng hiện nay đã được liệt kê và chia sẻ đến mọi người đang có nhu cầu lựa chọn một loại xi măng phù hợp với công trình xây dựng. Nếu lựa chọn đúng loại xi măng phù hợp bạn sẽ tiết kiệm được một khoản chi phí không nhỏ mà còn xây dựng được nền tảng vững chắc đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình lâu dài.